TS. Nguyễn Văn Tuấn | |
![]() |
Chức vụ: • Đồng trưởng nhóm Nhóm nghiên cứu Xương và Cơ, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực nghiên cứu: Các nghiên cứu về xương Editorship: • Editor
• Associate editor |
TS. Lê Thị Hoài An | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Mô hình, Nghiên cứu Tối ưu hóa hoạt động, Phân tích số học và Khoa học máy tính |
TS. Yiu-Ming Cheung | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Machine Learning, Visual Computing, Pattern Recognition, Watermarking, Optimization |
TS. Đặng Đình Hải | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct Professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Lý thuyết các vấn đề P-Laplacian; existence, uniqueness, and multiplicity of positive solutions, both in the positone and non-positone cases |
TS. Muhammad Hadi | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Kết cấu công trình, Kết cấu bêtông, FRP, Progressive Collapse of buildings, Optimization |
TS. Ngô Hữu Hào | |
![]() |
Chức vụ: • Honorary adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Công nghệ xử lý nước, nước thải và tái sử dụng, Giám sát, quản lý chất lượng nước và nước thải, Đánh giá công nghệ xử lý, Đánh giá tác động môi trường, Quản lý chất thải rắn, Khử muối Editorship: • Editor in chief: Journal of Water Sustainability • Editor: Bioresource Technology |
TS. Dominique M Haughton | |
![]() |
Chức vụ: • Visiting professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Thông kê ứng dụng, Phân tích thống kê, Tối ưu hóa dữ liệu, Thông kê quốc tế, Lựa chọn mô hình |
TS. Nguyễn Đức Hiệp | |
![]() |
Chức vụ: • Trưởng nhóm Nhóm nghiên cứu Chất lượng môi trường, Khoa học khí quyển và Biến đổi khí hậu, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Mô hình chất lượng không khí, Phân tích thống kê |
TS. Hajime Hirao | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct Professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Computational chemistry, Homogeneous/Heterogeneous Catalysis, Bioinorganic Chemistry, Medicinal Chemistry, Porous Materials |
TS. Tzung-Pei Hong | |
![]() |
Chức vụ: • Visiting professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: kỹ thuật tri thức, khai phá dữ liệu, ứng dụng và tính toán mềm Editorship: • Associate Editors |
TS. Mu-Hsuan Huang | |
![]() |
Chức vụ: • Visiting professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Thư viện và Khoa học thông tin, Tìm kiếm thông tin, Hành vi thông tin, Chỉ mục và Tóm tắt, Số liệu thông tin, Thông tin sáng chế |
TS. Chih-Yang Huang | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Molecular Biology in Cardiology and Molecular Medicine of Cancer |
TS. Nguyễn Quốc Hưng | |
![]() |
Chức vụ: • Phó giáo sư Kỹ thuật cơ khí Lĩnh vực chuyên môn: Vật liệu và Kết cấu thông minh, Cơ học chất lỏng, Tối ưu hoá Kết cấu, Hệ thống điều khiển thông minh |
ThS. BS. Hồ Phạm Thục Lan | |
![]() |
Chức vụ: • Đồng trưởng nhóm Nhóm nghiên cứu Xương và Cơ, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: loãng xương và vitamin D |
TS. Wen-Hsiang Lai | |
![]() |
Chức vụ: • Trưởng nhóm Nhóm nghiên cứu Đổi mới và Khởi nghiệp, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Quản lý R&D, Quản lý dự án, Quản lý công nghệ, Công nghệ thương mại |
TS. Mong-Hong Lee | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Các quá trình hình thành các tế bào ung thư, sinh học tế bào, các quá trình kháng ung thư Editorship: • Editor in chief: Cancer Hallmarks |
TS. Giuseppe Maruccio | |
![]() |
Positions: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Spintronics và Nanomagnetism, Cảm biến sinh học và phòng thí nghiệm trên chip điện tử, Kính hiển vi quét đầu dò, công nghệ chế tạo nano Editorship: • Editor Board |
TS. Masayuki Nogami | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Materials Science: Sol-gel processing for Glass synthesis; Quantum dot-confined glasses; Quantum dot-confined glasses; Non-linear optical properties; Proton-conducting glasses for new fuel cells |
TS. Jeong Hill Park | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Hóa sản phẩm tự nhiên, Phát triển thực phẩm chức năng sử dụng sản phẩm tự nhiên, Phân tích các sản phẩm tự nhiên |
TS. Alberto Posso | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Nghiên cứu về thị trường lao động các nước đang phát triển |
TS. Philippe Quentin | |
![]() |
Chức vụ: • Visiting professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Lý thuyết hạt nhân, lý thuyết phản ứng hạt nhân |
TS. Nabendu Pal | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Lý thuyết quyết định & Phân tích Bayes, Thử nghiệm độ tin cậy, Sinh trắc học |
TS. Timon Rabczuk | |
![]() |
Chức vụ: • Visiting professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Cơ học tính toán, Thiết kế vật liệu dùng phương pháp tính toán, Phương pháp số, Mô phỏng thành lập, Tính chất bất ổn định của vật liệu, Nứt gẫy, Kỹ thuật cơ sinh học Editorship: • Editor in chief: International Journal of Modern Mechanics • Editor: |
TS. Pinaki Roy | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam • Giáo sư, Viện thống kê Ấn Độ, Ấn Độ Lĩnh vực chuyên môn: Toán Vật lý và Toán Ứng dụng |
TS. Trần Công Thành | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Cơ học chất lưu tính toán, Cơ học vật rắn Editorship: • Editorial Board: |
TS. Nguyễn Ngọc Thành | |
![]() |
Chức vụ: • Visiting professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Trí tuệ tập thể tính toán, Tích hợp tri thức, Hệ thống thông tin thông minh, Phân tích xung đột trong môi trường phân tán, Xử lý kiến thức không phù hợp, Hệ thống đa tác tử. Editorship: • Editor in chief: |
TS. Trương Nguyện Thành | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Hóa tính toán |
TS. Nguyễn Thời Trung | |
![]() |
Chức vụ: • Giáo sư nghiên cứu, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Cơ học tính toán, Toán ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo Editorship: • Editor: Mathematical Problems in Engineering • Deputy Editor-in-Chief of Journal of Advanced Engineering and Computation (JAEC) |
TS. Yung-Pin Tsai | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct Professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Kỹ thuật môi trường, Xử lý nước và nước thải, Sản xuất nhiên liệu sinh học từ tảo hoặc chất thải nông nghiệp, Ứng dụng vật liệu nano trong xử lý nước, Sản xuất nhựa sinh học từ bùn thải |
TS. Yun-Yi Wang | |
![]() |
Chức vụ: • Trưởng nhóm Nhóm nghiên cứu Tài chính định lương (QRFM), Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Vi cấu trúc thị trường, Hành vi tài chính, Tài chính doanh nghiệp |
TS. Ching-Feng Weng | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, rường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Chinese medicine and herbs, Molecular physiology, Liver fibrosis and regeneration |
TS. Wann-Yih Wu | |
![]() |
Chức vụ: • Trưởng nhóm Nhóm nghiên cứu Tiếp thị và Quản trị quốc tế (IMMR), Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Quản trị kinh doanh quốc tế, Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
TS. Sai-ching J Yeung | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam |
TS. Nguyen Thai Duc | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam Lĩnh vực chuyên môn: Large-scale Parallel Domain Decomposition (DD) for Computational Mechanics; Parallel-Sparse/Dense Equation Solvers’ Algorithms; Linear Programming, and Non-Linear Constraint Optimization: Algorithms & Software; Transportation Modelling; Finite Element Analysis & Optimal Design of Engineering Problems; Computer Simulation & Animation for STEM (Science Technology Engineering Mathematics) Education. |
TS. Philippe Derreumaux | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam. Lĩnh vực chuyên môn: Biomolecule coarse-grained models, sampling method development, applications to neurogenerative diseases Editor: ACS Chemical Neuroscience |
TS. Carlo Cattani | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam. Lĩnh vực chuyên môn: Waves, wavelets, fractals, fractional calculus, dynamical systems, computational Mechanics, numerical methods, stochastic integro-differential equations, competition models, time series analysis, nonlinear analysis, complexity of living systems, pattern analysis, computational biology, bio-physics, history of science Link: https://scholar.google.com/citations?user=Qte08P4AAAAJ&hl=en |
TS. Hari Mohan Srivastava | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam. Lĩnh vực chuyên môn: Real and Complex Analysis; Fractional Calculus and Its Applications; Integral Equations and Transforms; Higher Transcendental Functions and Their Applications; q-Series and q-Polynomials; Analytic Number Theory; Analytic and Geometric Inequalities; Probability and Statistics; Inventory Modelling and Optimization |
TS. Sergey Alexandrov | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam. Lĩnh vực chuyên môn: Ideal Flow Theory; Singular Plastic Solutions Near Frictional Interfaces and Their Application to Fracture Prediction in Metal Forming; Fracture Analysis of Welded Structures |
TS. Jaehong Lee | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam. Lĩnh vực chuyên môn: Structural engineering, structural optimization, deep learning Link: https://scholar.google.com.vn/citations?user=wLsefiMAAAAJ&hl=en |
TS. Kyoung Kwan AHN | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam. Lĩnh vực chuyên môn: Energy Saving Hydraulic Control System, Hybrid Hydraulic Excavator, Power Take Off of Wave Energy Converter, Design and Control of New Actuator using Smart Material, Power Assistant Hydraulic Robot, Rehabilitation Robot using Pneumatic Artificial Muscle Link: https://scholar.google.com/citations?user=G0KPaz8AAAAJ&hl=en |
TS. Behrooz Keshtegar | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam. Lĩnh vực chuyên môn: Modelling, Structural reliability analysis, Reliability-based design optimization, Optimization Link: https://scholar.google.com/citations?user=G0KPaz8AAAAJ&hl=en |
TS. Seung-Bok Choi | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam. Lĩnh vực chuyên môn:Design and Control of Intelligent and Functional Mechanisms; Robust Controller Design for Linear and Nonlinear Systems with Uncertainties; Creative Engineering Devices and Systems Utilizing Smart Materials; Design and Control of MEMS, NEMS and Sensing Systems utilizing Smart Materials Link: https://scholar.google.com/citations?user=nX9YfHMAAAAJ&hl=nl |
TS. Ehsan Roohi | |
![]() |
Chức vụ: • Adjunct Professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam. Lĩnh vực chuyên môn: Direct Simulation Monte Carlo (DSMC); Rarefied Gas Dynamics; Microfluidics; Cavitation Link: https://scholar.google.com/citations?user=AWKLce4AAAAJ&hl=en |
TS. Mahdi Shariati | |
|
Chức vụ: • Adjunct Professor, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam. Lĩnh vực chuyên môn: Composite beam; Push out; Shear connector; Porous concrete; Concrete Technology Link: https://scholar.google.com/citations?user=77ajDEEAAAAJ&hl=en |